Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

gà sống

Academic
Friendly

Từ "gà sống" trong tiếng Việt có thể hiểu theo hai nghĩa chính:

Cách sử dụng nâng cao
  • Có thể sử dụng "gà sống" trong các câu nói để thể hiện sự cảm thông với những người đàn ông một mình nuôi con, dụ: "Cuộc sống của những người gà sống thật không dễ dàng."
  • Khi nói đến việc nuôi dạy con cái, bạn có thể dùng cụm từ "gà sống" để thay thế cho những từ như "cha đơn thân". dụ: "Những gà sống thường phải làm việc rất vất vả để lo cho con cái."
Phân biệt biến thể
  • Gà trống: Chỉ con đực, thường được nuôi để sinh sản hoặc làm cảnh.
  • Gà mái: Chỉ con cái, thường được nuôi để lấy trứng.
  • Người cha đơn thân: Tương tự như "gà sống", nhưng dùng trong các ngữ cảnh chính thức hơn.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Cha đơn thân: Cũng chỉ người đàn ông nuôi con một mình nhưng không nhất thiết phải góa vợ.
  • Người nuôi con: Có thể áp dụng cho cả cha mẹ, không phân biệt giới tính.
  1. X. Gà trống. Gà sống nuôi con. Cảnh người đàn ông góa vợ phải nuôi nấng con cái.

Comments and discussion on the word "gà sống"